Có 1 kết quả:
zī ㄗ
Tổng nét: 13
Bộ: bèi 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱此貝
Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YPBUC (卜心月山金)
Unicode: U+8CB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ti, ty
Âm Nôm: ti
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Nôm: ti
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phạt tiền
2. lường tính
2. lường tính
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phạt nộp tiền của. § Ngày xưa người phạm tội phải làm lao dịch hoặc nộp tài vật theo quy định.
2. (Động) Lường, tính. ◎Như: “sở phí bất ti” 所費不貲 tiêu phí quá độ (không tính xiết).
3. (Danh) Tiền của. § Thông “tư” 資. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nghị sính, canh bất tác ti” 議聘, 更不索貲 (Chân Hậu 甄后) Bàn về sính lễ thì không đòi tiền của.
2. (Động) Lường, tính. ◎Như: “sở phí bất ti” 所費不貲 tiêu phí quá độ (không tính xiết).
3. (Danh) Tiền của. § Thông “tư” 資. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nghị sính, canh bất tác ti” 議聘, 更不索貲 (Chân Hậu 甄后) Bàn về sính lễ thì không đòi tiền của.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tính, lường: 不可貲計 Không thể lường trước được; 所費不貲 Phí tổn quá mức (không thể tính xiết);
② Như 資 [zi] nghĩa ①;
③ (văn) Tiền phạt.
② Như 資 [zi] nghĩa ①;
③ (văn) Tiền phạt.
Từ điển Trung-Anh
(1) to estimate
(2) to fine (archaic)
(3) variant of 資|资[zi1]
(2) to fine (archaic)
(3) variant of 資|资[zi1]
Từ ghép 6