Có 2 kết quả:
chí ㄔˊ • qū ㄑㄩ
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, qū ㄑㄩ
Tổng nét: 13
Bộ: zǒu 走 (+6 nét)
Hình thái: ⿺走多
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: GONIN (土人弓戈弓)
Unicode: U+8D8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: zǒu 走 (+6 nét)
Hình thái: ⿺走多
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: GONIN (土人弓戈弓)
Unicode: U+8D8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tri, xu, xúc
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji), シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): ひさ.しい (hisa.shii)
Âm Quảng Đông: ceoi1
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji), シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): ひさ.しい (hisa.shii)
Âm Quảng Đông: ceoi1
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đông, nhiều.
2. Một âm là “xu”. § Cũng như “xu” 趨.
3. Một âm là “xúc”. § Cũng như “xúc” 促.
2. Một âm là “xu”. § Cũng như “xu” 趨.
3. Một âm là “xúc”. § Cũng như “xúc” 促.
phồn thể
Từ điển phổ thông
chạy mau, rảo bước, đi nhanh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đông, nhiều.
2. Một âm là “xu”. § Cũng như “xu” 趨.
3. Một âm là “xúc”. § Cũng như “xúc” 促.
2. Một âm là “xu”. § Cũng như “xu” 趨.
3. Một âm là “xúc”. § Cũng như “xúc” 促.