Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 23
Bộ: zú 足 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: RMYBP (口一卜月心)
Unicode: U+8E98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lúng
Âm Nôm: lồng, ruông
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Lung chủng” 躘踵: (1) Lúng túng. (2) Lảo đảo, loạng choạng, chực ngã.

Từ điển Trung-Anh

to walk