Có 2 kết quả:
yū ㄩ • yù ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đường xa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Quanh co, ngoằn ngoèo. ◎Như: “san lộ khúc vu” 山路曲迂 đường núi quanh co.
2. (Tính) Viển vông, thiếu thực tế. ◎Như: “vu khoát” 迂闊 viển vông.
3. (Động) Đi vòng.
2. (Tính) Viển vông, thiếu thực tế. ◎Như: “vu khoát” 迂闊 viển vông.
3. (Động) Đi vòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quanh co, ngoằn ngoèo: 山路典迂 Đường núi quanh co;
② Cổ hủ, không thực tế;
③ Đi vòng quanh;
④ Phi lí.
② Cổ hủ, không thực tế;
③ Đi vòng quanh;
④ Phi lí.
Từ điển Trung-Anh
(1) literal-minded
(2) pedantic
(3) doctrinaire
(4) longwinded
(5) circuitous
(2) pedantic
(3) doctrinaire
(4) longwinded
(5) circuitous
Từ ghép 31
jū yū 拘迂 • yū fū zǐ 迂夫子 • yū fǔ 迂腐 • yū huǎn 迂緩 • yū huǎn 迂缓 • yū huí 迂回 • yū huí 迂迴 • yū huí bēn xí 迂回奔袭 • yū huí bēn xí 迂回奔襲 • yū huí qū zhé 迂回曲折 • yū jiàn 迂見 • yū jiàn 迂见 • yū jū 迂拘 • yū kuò 迂闊 • yū kuò 迂阔 • yū lùn 迂論 • yū lùn 迂论 • yū mó 迂磨 • yū nè 迂訥 • yū nè 迂讷 • yū qì 迂气 • yū qì 迂氣 • yū qū 迂曲 • yū rú 迂儒 • yū yuǎn 迂远 • yū yuǎn 迂遠 • yū zhí 迂執 • yū zhí 迂执 • yū zhì 迂滞 • yū zhì 迂滯 • yū zhuō 迂拙
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Quanh co, ngoằn ngoèo. ◎Như: “san lộ khúc vu” 山路曲迂 đường núi quanh co.
2. (Tính) Viển vông, thiếu thực tế. ◎Như: “vu khoát” 迂闊 viển vông.
3. (Động) Đi vòng.
2. (Tính) Viển vông, thiếu thực tế. ◎Như: “vu khoát” 迂闊 viển vông.
3. (Động) Đi vòng.