Có 9 kết quả:
䈬 bồ • 匍 bồ • 耙 bồ • 菩 bồ • 葡 bồ • 蒲 bồ • 補 bồ • 𥎉 bồ • 𪇨 bồ
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồ bịch; bồ chữ
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
bồ bặc (khúm núm)
Từ điển Hồ Lê
bồ cào
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
bồ tát; cây bồ đề
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Bồ đào nha; bồ đào mĩ tửu (rượu nho ngon)
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cỏ bồ công anh
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồ bịch; bồ chữ
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 1