1/3
bù [bồ, mồ]
U+84B2, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
bù [bó, bõ, bỏ, bồ, bổ, bủa, vỏ]
U+88DC, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 6
bù [bồi]
U+8CE0, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Chữ gần giống 1