Có 3 kết quả:

蒲 bù補 bù賠 bù

1/3

[bồ, mồ]

U+84B2, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

[, , bỏ, bồ, bổ, bủa, vỏ]

U+88DC, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa

Dị thể 6

[bồi]

U+8CE0, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa

Dị thể 2

Chữ gần giống 1