Có 9 kết quả:

㗕 cáu吿 cáu告 cáu呴 cáu垢 cáu逅 cáu𡒫 cáu𢞄 cáu𬈉 cáu

1/9

cáu [gẫu, quạu]

U+35D5, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cáu bẳn, cáu kỉnh

Tự hình 1

Dị thể 1

cáu [cáo, kiếu]

U+543F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cáu bẩn

Tự hình 1

Dị thể 1

cáu [cáo, kiếu]

U+544A, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáu bẳn, cáu kỉnh

Tự hình 6

Dị thể 6

cáu [gâu]

U+5474, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáu bẳn, cáu kỉnh

Tự hình 1

Dị thể 7

cáu [cấu]

U+57A2, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cáu bẩn

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

cáu [cấu]

U+9005, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáu bẩn

Tự hình 2

Dị thể 1

cáu [cấu]

U+214AB, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cáu bẩn

cáu

U+22784, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cáu bẳn, cáu kỉnh

cáu

U+2C209, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáu bẩn