1/3
giật [chật, chặt, chợt, dựt, giựt, mất, rặt, trật, trắt, trặc, đột]
U+79E9, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
giật [dập, dật, dắt, dặt, điệt]
U+8FED, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)giản thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 6
giật [chập, chặt]
U+2AB9E, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 2