Có 8 kết quả:

弄 luồng篭 luồng籠 luồng蠪 luồng蠬 luồng龍 luồng𧏵 luồng𪚓 luồng

1/8

luồng [lòng, lóng, lồng, lộng, lụng, trổng]

U+5F04, tổng 7 nét, bộ củng 廾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

luồng nước

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

luồng [lung, luông, lồng, trông]

U+7BED, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây luồng

Tự hình 1

Dị thể 1

luồng [lung, luông, lồng, ruồng]

U+7C60, tổng 23 nét, bộ trúc 竹 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây luồng

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

luồng [rồng]

U+882A, tổng 22 nét, bộ trùng 虫 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuồng luồng

Tự hình 1

Dị thể 1

luồng [rồng]

U+882C, tổng 22 nét, bộ trùng 虫 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuồng luồng

Tự hình 1

luồng [long, lung, lúng, lỏng]

U+9F8D, tổng 16 nét, bộ long 龍 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

luồng gió

Tự hình 5

Dị thể 20

Chữ gần giống 1

luồng [rồng]

U+273F5, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuông luồng

luồng [rồng]

U+2A693, tổng 19 nét, bộ long 龍 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuồng luồng