Có 5 kết quả:

尞 lèo橑 lèo繚 lèo膫 lèo𫃼 lèo

1/5

lèo [lẽo, treo]

U+5C1E, tổng 12 nét, bộ tiểu 小 (+9 nét)
hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lèo lái

Dị thể 2

lèo [lạo, rều]

U+6A51, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lèo lái

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

lèo [leo, liêu, lạo, rều]

U+7E5A, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lèo lái

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

lèo

U+81AB, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lèo nhèo

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

lèo

U+2B0FC, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lèo nhèo