Có 13 kết quả:
劳 lạo • 勞 lạo • 唠 lạo • 嘮 lạo • 嘹 lạo • 撈 lạo • 橑 lạo • 涝 lạo • 潦 lạo • 澇 lạo • 繚 lạo • 耢 lạo • 耮 lạo
Từ điển Trần Văn Kiệm
uý lạo
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
uý lạo
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
bép sép (lạo nhất tạo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bép sép (lạo nhất tạo)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạo lượng (tiếng to mà rõ ràng)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục lạo
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Hồ Lê
lạo xạo
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạo (bừa đất)
Tự hình 2
Dị thể 2