Có 13 kết quả:

劳 lạo勞 lạo唠 lạo嘮 lạo嘹 lạo撈 lạo橑 lạo涝 lạo潦 lạo澇 lạo繚 lạo耢 lạo耮 lạo

1/13

lạo [lao]

U+52B3, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

uý lạo

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

lạo [lao, lau, rạo]

U+52DE, tổng 12 nét, bộ lực 力 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

uý lạo

Tự hình 5

Dị thể 11

Chữ gần giống 10

lạo [lao]

U+5520, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bép sép (lạo nhất tạo)

Tự hình 2

Dị thể 1

lạo [lao]

U+562E, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bép sép (lạo nhất tạo)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

lạo [léo, lẻo, reo, réo, rêu, trêu]

U+5639, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạo lượng (tiếng to mà rõ ràng)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

lạo [lao, lau, trau]

U+6488, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lục lạo

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

lạo [lèo, rều]

U+6A51, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lạo xạo

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

lạo

U+6D9D, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lạo [liêu, lẻo]

U+6F66, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

lạo [rạo]

U+6F87, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

lạo [leo, liêu, lèo, rều]

U+7E5A, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

lạo

U+8022, tổng 13 nét, bộ lỗi 耒 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạo (bừa đất)

Tự hình 2

Dị thể 2

lạo

U+802E, tổng 18 nét, bộ lỗi 耒 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạo (bừa đất)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5