Có 8 kết quả:

䁱 nheo嚅 nheo饒 nheo鱙 nheo𥍘 nheo𩰈 nheo𩽸 nheo𬇆 nheo

1/8

nheo [nhu, nhậu]

U+5685, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nheo nhéo

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nheo [nhau, nhiêu, nhiều, sèo, xèo]

U+9952, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nheo nhéo

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

nheo

U+25358, tổng 25 nét, bộ mục 目 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nheo mắt

Chữ gần giống 7

nheo

U+29C08, tổng 30 nét, bộ tiêu 髟 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lông nheo

Chữ gần giống 7

nheo

U+29F78, tổng 31 nét, bộ ngư 魚 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá nheo, mè nheo

Chữ gần giống 7

nheo

U+2C1C6, tổng 16 nét, bộ mao 毛 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông nheo, đuôi nheo