Có 6 kết quả:

一 nhắt噎 nhắt撎 nhắt𡥌 nhắt𤢽 nhắt𫴸 nhắt

1/6

nhắt [nhất, nhứt]

U+4E00, tổng 1 nét, bộ nhất 一 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

lắt nhắt

Tự hình 5

Dị thể 3

nhắt [nhắc, nhốt, ế]

U+564E, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lắt nhắt

Tự hình 2

Dị thể 5

nhắt

U+648E, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lắt nhắt, chuột nhắt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

nhắt

U+2194C, tổng 7 nét, bộ tử 子 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuột nhắt

Tự hình 1

nhắt

U+248BD, tổng 18 nét, bộ khuyển 犬 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuột nhắt

Chữ gần giống 8

nhắt

U+2BD38, tổng 7 nét, bộ tiểu 小 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lắt nhắt