Có 10 kết quả:

医 ế噎 ế曀 ế殪 ế瘗 ế瘞 ế瞖 ế翳 ế餲 ế饐 ế

1/10

ế [y]

U+533B, tổng 7 nét, bộ hễ 匸 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ế (bao đựng tiền hồi xưa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

ế [nhắc, nhắt, nhốt]

U+564E, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ế ẩm; ế chồng

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

ế [nhợt]

U+66C0, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

ế

U+6BAA, tổng 16 nét, bộ ngạt 歹 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ê a; ê hề; ủ ê

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

ế

U+7617, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ế (chôn táng)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ế

U+761E, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ế (chôn táng)

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ế

U+7796, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ế (mắt bị màng che)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

ế

U+7FF3, tổng 17 nét, bộ vũ 羽 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thụ mộc ẩn ế (khuất cây)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

ế [ưởi]

U+9932, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ế (đồ ăn ôi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

ế

U+9950, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ế ẩm

Tự hình 1

Dị thể 7

Bình luận 0