Có 5 kết quả:

噎 nhốt拙 nhốt箤 nhốt𡇻 nhốt𢱝 nhốt

1/5

nhốt [nhắc, nhắt, ế]

U+564E, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhốt kín

Tự hình 2

Dị thể 5

nhốt [choét, choắt, chuyết, chót, chút, suốt, sụt, trút, đúc]

U+62D9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhốt lại

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

nhốt

U+7BA4, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhốt vào lồng

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

nhốt

U+211FB, tổng 11 nét, bộ vi 囗 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhốt lại

nhốt [đúc]

U+22C5D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhốt lại

Tự hình 1

Dị thể 1