Có 1 kết quả:

沛 phây

1/1

phây [bái, phai, phay, phái, pháy, phải, phảy, phẩy, phới]

U+6C9B, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phây phây

Tự hình 3

Dị thể 5