Có 8 kết quả:

唄 bái扒 bái拜 bái旆 bái沛 bái狽 bái稗 bái霈 bái

1/8

bái

U+5504, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bái điệp (lá để viết kinh phật)

Tự hình 1

Dị thể 5

bái [bát, bít, bắt, bớt, vát, xẹp]

U+6252, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bái lạp (phát động)

Tự hình 2

Dị thể 2

bái [bay, bây, phai, phải, vái]

U+62DC, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bái biệt

Tự hình 7

Dị thể 16

bái

U+65C6, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bái (loại cờ đuôi leo)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

bái [phai, phay, phái, pháy, phây, phải, phảy, phẩy, phới]

U+6C9B, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bái (chỗ đất bỏ không)

Tự hình 3

Dị thể 5

bái

U+72FD, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bái (thú giống chó sói)

Tự hình 3

Dị thể 2

bái

U+7A17, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẫy bái (vườn ruộng)

Tự hình 2

Dị thể 4

bái [pháy]

U+9708, tổng 15 nét, bộ vũ 雨 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bái (mưa to)

Tự hình 2

Dị thể 1