Có 3 kết quả:

探 phăm法 phăm𨮍 phăm

1/3

phăm [thám, thăm, thớm, xom, xăm]

U+63A2, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phăm phăm chạy tới

Tự hình 4

Dị thể 3

phăm [pháp, phép, phấp, phắp]

U+6CD5, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phăm phắp đâu vào đó (trúng chỗ)

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 5

phăm [băm, vũm, vằm]

U+28B8D, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phăm phắp đâu vào đó (trúng chỗ)

Chữ gần giống 1