Có 8 kết quả:

䈜 xăm侵 xăm採 xăm探 xăm鋟 xăm駸 xăm𥊀 xăm𨃏 xăm

1/8

xăm [hống, hổng]

U+421C, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xin xăm (thẻ bói)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

xăm [xâm, xơm]

U+4FB5, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đi xăm xăm

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

xăm [thái, thám, thăm, thớm, xom, xái]

U+63A1, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bước xăm xăm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

xăm [phăm, thám, thăm, thớm, xom]

U+63A2, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi xăm xăm; xăm vào mặt

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

xăm [tẩm, xâm]

U+92DF, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xăm hình chiếc tàu vào tay

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

xăm [xâm]

U+99F8, tổng 17 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xăm xăm (chỉ dáng đi một mạch)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

xăm [chăm, xam]

U+25280, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi xăm xăm, chốn xa xăm, nước xăm xắp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 47

Bình luận 0

xăm

U+280CF, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi xăm xăm, chốn xa xăm, nước xăm xắp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0