Có 2 kết quả:

拥 duồng揚 duồng

1/2

duồng [dùng, ruồng, rúng, ủng]

U+62E5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

duồng dẫy (ruồng rẫy)

Tự hình 2

Dị thể 6

duồng [dang, dàng, dâng, dương, giàng, nhàng]

U+63DA, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh