Có 14 kết quả:

善 thiện嬗 thiện擅 thiện樿 thiện禫 thiện繕 thiện缮 thiện羶 thiện膳 thiện膻 thiện蟺 thiện饍 thiện鱔 thiện鳝 thiện

1/14

thiện [thiến]

U+5584, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thiện tâm; thiện chí

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

thiện

U+5B17, tổng 16 nét, bộ nữ 女 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

thiện [chen]

U+64C5, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

thiện [đàn]

U+6A3F, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

thiện [đệm]

U+79AB, tổng 16 nét, bộ kỳ 示 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

thiện

U+7E55, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiện (sửa chữa, sao chép)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

thiện

U+7F2E, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiện (sửa chữa, sao chép)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 11

thiện

U+81B3, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiện (ăn trọ)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

thiện

U+994D, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiện (ăn trọ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thiện [lươn]

U+9C54, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiện (con lươn)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

thiện

U+9CDD, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiện (con lươn)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5