Có 14 kết quả:
善 thiện • 嬗 thiện • 擅 thiện • 樿 thiện • 禫 thiện • 繕 thiện • 缮 thiện • 羶 thiện • 膳 thiện • 膻 thiện • 蟺 thiện • 饍 thiện • 鱔 thiện • 鳝 thiện
Từ điển Viện Hán Nôm
thiện tâm; thiện chí
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện biến (biến đổi dần)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 55
Từ điển Hồ Lê
thiện (chiếm, quyết định); thiện xạ
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 57
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (sửa chữa, sao chép)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (sửa chữa, sao chép)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (mùi gây)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 59
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (ăn trọ)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (mùi gây)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 55
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (giun đất)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 58
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (ăn trọ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (con lươn)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7