Có 6 kết quả:

嘇 thắm審 thắm𣠒 thắm𧹱 thắm𧺀 thắm𧺁 thắm

1/6

thắm [thấm]

U+5607, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

thắm [săm, sẩm, thấm, thẩm, thẫm, thẳm, thủm]

U+5BE9, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thắm lại

Tự hình 4

Dị thể 4

thắm

U+23812, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đỏ thắm

thắm [nhặm]

U+27E71, tổng 16 nét, bộ xích 赤 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yếm thắm

Chữ gần giống 5

thắm [thẫm]

U+27E80, tổng 22 nét, bộ xích 赤 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thắm thiết

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thắm [thẫm]

U+27E81, tổng 22 nét, bộ xích 赤 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thắm thiết

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1