Có 3 kết quả:

添 thếch适 thếch適 thếch

1/3

thếch [thiêm, thêm]

U+6DFB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhạt thếch

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

thếch [thích]

U+9002, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lếch thếch

Tự hình 2

Dị thể 5

thếch [thách, thích]

U+9069, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh