Có 1 kết quả:

trích
Âm Nôm: trích
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: IVYCB (戈女卜金月)
Unicode: U+8C2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trích
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 35

1/1

trích

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ trích