Có 6 kết quả:

nhíchnhếchríchtríchtáchtích
Âm Nôm: nhích, nhếch, rích, trích, tách, tích
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: EYCB (水卜金月)
Unicode: U+6EF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chích, tích, trích
Âm Pinyin: ㄉㄧ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): しずく (shizuku), したた.る (shitata.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dik1

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 50

1/6

nhích

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhúc nhích

nhếch

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhếch nhác

rích

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rả rích

trích

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trích (nhỏ giọt)

tách

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lách tách

tích

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tích (giọt nước)