Có 4 kết quả:

碎 thỏi鋑 thỏi𣽊 thỏi𤗯 thỏi

1/4

thỏi [toái, toả, tui, tôi, tủi]

U+788E, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thỏi đất

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

thỏi

U+92D1, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỏi vàng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thỏi [thốc]

U+23F4A, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thỏi đồng

Tự hình 1

Dị thể 1

thỏi

U+245EF, tổng 15 nét, bộ phiến 片 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỏi vàng

Chữ gần giống 1