Có 4 kết quả:

崧 tuông嵩 tuông𡀢 tuông𢣆 tuông

1/4

tuông [tung]

U+5D27, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuông vào

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tuông [tum, tung]

U+5D69, tổng 13 nét, bộ sơn 山 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tuông pha

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tuông [tung]

U+21022, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuông vào

Chữ gần giống 2

tuông

U+228C6, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghen tuông

Chữ gần giống 1