Có 11 kết quả:
孙 tôn • 孫 tôn • 宗 tôn • 尊 tôn • 樽 tôn • 狲 tôn • 猻 tôn • 蹲 tôn • 飱 tôn • 鱒 tôn • 鳟 tôn
Từ điển Trần Văn Kiệm
cháu đích tôn
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cháu đích tôn
Tự hình 6
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôn thất
Tự hình 5
Từ điển Viện Hán Nôm
tôn kính
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôn (bình rượu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôn (khỉ vằn đuôi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôn (khỉ vằn đuôi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôn (ngồi xổm)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôn (đồ ăn dọn ra đĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôn (cá sóc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5