Có 4 kết quả:

屎 xái採 xái衩 xái𡳁 xái

1/4

xái [thỉ]

U+5C4E, tổng 9 nét, bộ thi 尸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xái thuốc phiện

Tự hình 4

Dị thể 9

xái [thái, thám, thăm, thớm, xom, xăm]

U+63A1, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xái thuốc phiện

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

xái [sái, xoa]

U+8869, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xái quần (đồ mặc lót ở dưới)

Tự hình 2

Dị thể 2

xái

U+21CC1, tổng 13 nét, bộ thi 尸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xái thuốc phiện

Tự hình 1