Có 1 kết quả:

linh
Âm Hán Việt: linh
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YTOII (卜廿人戈戈)
Unicode: U+7ADB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): いく (iku)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Chữ gần giống 17

1/1

linh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứng không thẳng — Dáng đi xiêu vẹo.

Từ ghép 1