Có 1 kết quả:

kính
Âm Nôm: kính
Tổng nét: 12
Bộ: phác 攴 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TROK (廿口人大)
Unicode: U+656C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kính
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うやま.う (uyama.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging3

Tự hình 7

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

kính

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kính nể