Có 2 kết quả:

zāi ㄗㄞ
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ,
Tổng nét: 8
Bộ: tián 田 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: VVW (女女田)
Unicode: U+753E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuy, tai, tri
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: zi1, zoi1

Tự hình 4

Dị thể 10

1/2

zāi ㄗㄞ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họa nạn. § Xưa dùng như chữ “tai” 灾.
2. Một âm là “tri”. (Danh) Vật hóa hợp hữu cơ.
3. § Cũng như chữ 葘.
4. § Cũng như chữ 淄.

Từ điển Trung-Anh

steroid nucleus

Từ ghép 4

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họa nạn. § Xưa dùng như chữ “tai” 灾.
2. Một âm là “tri”. (Danh) Vật hóa hợp hữu cơ.
3. § Cũng như chữ 葘.
4. § Cũng như chữ 淄.