Có 5 kết quả:

扛 dàng揚 dàng楊 dàng陽 dàng𢬥 dàng

1/5

dàng [căng, dăng, giang, giăng, giương, giằng, gồng, khiêng]

U+625B, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng

Tự hình 2

Dị thể 7

dàng [dương, thang]

U+694A, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

dàng [dan, dang, giàng, giăng, giương, giạng, giằng, ràng]

U+22B25, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng

Chữ gần giống 3