Có 7 kết quả:
強 gương • 葁 gương • 鏡 gương • 鑑 gương • 鑒 gương • 𠻁 gương • 𦎛 gương
Từ điển Trần Văn Kiệm
gương mẫu
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
gương mẫu
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái gương; soi gương
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái gương; soi gương
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 44
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái gương; soi gương
Tự hình 1
Dị thể 2