Có 7 kết quả:

強 gương葁 gương鏡 gương鑑 gương鑒 gương𠻁 gương𦎛 gương

1/7

gương [càng, cường, cưỡng, gàn, gàng, gượng, ngượng]

U+5F37, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gương mẫu

Tự hình 4

Dị thể 5

gương

U+8441, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gương mẫu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

gương [kiếng, kính, kẻng]

U+93E1, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gương; soi gương

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

gương [giám]

U+9451, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

gương [giám]

U+9452, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gương; soi gương

Tự hình 1

Dị thể 2

gương

U+20EC1, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gương mẫu

gương

U+2639B, tổng 14 nét, bộ dương 羊 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gương mẫu