Có 12 kết quả:

䐁 đồn吨 đồn屯 đồn窀 đồn臀 đồn訰 đồn飩 đồn饨 đồn魨 đồn鲀 đồn𡀷 đồn𧦖 đồn

1/12

đồn

U+4401, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồn (heo nói chung)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

đồn [rộn, xồn, đùn, đốn]

U+5428, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đồn đại, tin đồn

Tự hình 2

Dị thể 3

đồn [chồn, dùn, dồn, giùng, giỡn, nhún, sồn, thùn, truân, tòn, đún, đần, đốn]

U+5C6F, tổng 4 nét, bộ triệt 屮 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đóng đồn, đồn địch

Tự hình 4

Dị thể 1

đồn

U+7A80, tổng 9 nét, bộ huyệt 穴 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồn tịch (mồ mả)

Tự hình 2

Dị thể 1

đồn

U+81C0, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồn kì (vẫy đuôi)

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 10

đồn

U+8A30, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồn đại, tin đồn

Tự hình 1

Dị thể 3

đồn

U+98E9, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồn đồn (bánh vằn thắn)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 21

đồn

U+9968, tổng 7 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồn đồn (bánh vằn thắn)

Tự hình 2

Dị thể 4

đồn

U+9B68, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồn ngư (cá nóc)

Tự hình 1

Dị thể 1

đồn

U+9C80, tổng 12 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồn ngư (cá nóc)

Tự hình 1

Dị thể 1

đồn [nhộn, rộn]

U+21037, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồn đại, tin đồn

đồn

U+27996, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đồn đại, tin đồn