Có 12 kết quả:
䐁 đồn • 吨 đồn • 屯 đồn • 窀 đồn • 臀 đồn • 訰 đồn • 飩 đồn • 饨 đồn • 魨 đồn • 鲀 đồn • 𡀷 đồn • 𧦖 đồn
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồn (heo nói chung)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đồn đại, tin đồn
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
đóng đồn, đồn địch
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồn tịch (mồ mả)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồn kì (vẫy đuôi)
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồn đại, tin đồn
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồn đồn (bánh vằn thắn)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 21
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồn đồn (bánh vằn thắn)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồn ngư (cá nóc)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồn ngư (cá nóc)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồn đại, tin đồn