Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: u, ưu
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フフ丶フフ丶フ丨
Thương Hiệt: RUVI (口山女戈)
Unicode: U+35C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ù
Âm Quảng Đông: zaau1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1