Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: FDYCB (火木卜金月)
Unicode: U+429E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaak6

Chữ gần giống 37