Bộ huyết (xuè) 血
Các biến thể: 血.
Giải nghĩa: máu.
Xếp theo số nét ngoài bộ. Dùng tổng số nét
Bạn đang sử dụng âm Pinyin. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Nôm
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.
Các biến thể: 血.
Giải nghĩa: máu.
Xếp theo số nét ngoài bộ. Dùng tổng số nét
Bạn đang sử dụng âm Pinyin. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Nôm
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.