Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: ci3
6 nét
朿
次
8 nét
佽
刺
厕
帜
杫
杮
9 nét
㓨
㞖
𡷑
庛
㢀
炽
10 nét
恣
眙
翄
翅
𦐑
胵
𦙼
蚝
11 nét
厠
莿
12 nét
𠤣
啻
㗓
廁
揓
絘
蛓
赐
13 nét
䇼
跮
䟱
14 nét
𨦉
䰡
15 nét
幟
𢡠
翨
賜
骴
16 nét
熾
𧶽
䯸
17 nét
儩
懥
䳐
18 nét
瀃
糦
19 nét
䗹
䠦
20 nét
饎