Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo nét viết: Nôm
一
丨
ノ
丶
フ
Tìm chữ
8 nét
沮
泪
泹
10 nét
洖
浧
浿
涀
涅
涆
𣵀
𣵖
𣵡
𣵪
11 nét
淂
淉
淏
混
𣵼
𣶪
菹
12 nét
𣓭
測
渺
湜
湨
湯
㴐
𣸜
絙
𦴝
13 nét
塣
𡮛
𢟗
溡
滭
𣺐
𣺠
𣺯
𦀺
𦶄
14 nét
𠎯
𠽞
𢕚
𣻫
𣻾
𣼬
𣼮
𣼹
䈌
𦹲
15 nét
𡑑
𡢈
𡼍
𣙵
濎
濐
㵊
𣽋
𣽙
蕩
16 nét
𢡂
𢴳
濉
𣿐
𣿽
𤀜
燙
篞
縺
𦄇
𦼬
17 nét
𤀣
璗
盪
𧗎
𨘑
䱎
18 nét
𡾕
𢥉
濺
瀃
瀑
𤁨
𤂄
簜
𧑘
19 nét
𣟎
𤃅
𤃞
𨟜
𪂔
20 nét
瀴
𤃵
𥗔
𦆪
蘯
鐋
21 nét
灈
𤄧
𤄭
𩥳
鰱
𩺏
22 nét
轡
䱿
23 nét
𥷦
䴝
26 nét
𨏶
27 nét
𨏾
28 nét
𩧜
29 nét
𥸘