Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo nét viết: Pinyin
一
丨
ノ
丶
フ
Tìm chữ
11 nét
紬
細
13 nét
𦀔
14 nét
綥
𦁰
15 nét
緦
緭
䋿
𦂈
16 nét
𦃠
𦃩
𦃯
17 nét
縲
𧀇
18 nét
繢
繭
𦅱
𧑿
19 nét
繾
21 nét
𦇄
𦇞
𧄑
22 nét
𣀸
23 nét
襺
24 nét
𧅶
25 nét
蠻
𨇿
26 nét
𨰙
27 nét
纝
28 nét
𢦈
𢺳
𦈅
30 nét
䂅
31 nét
𥾃
𧖣
32 nét
𧖦
36 nét
𪈿