Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo nét viết: Pinyin
一
丨
ノ
丶
フ
Tìm chữ
4 nét
𠀍
5 nét
丗
6 nét
䒙
7 nét
芷
8 nét
𡗿
𣳘
苝
苫
𦭌
9 nét
茈
茮
𦮃
10 nét
帯
淽
荹
11 nét
𢼾
菲
菽
萀
䓬
12 nét
𠁵
𤟬
韮
13 nét
㔈
𣦏
䅜
𥠯
䓱
14 nét
𠔰
𢧯
蓾
蔖
𦺃
15 nét
㷹
𤢋
蕋
蕜
䔝
䕁
𦼣
𨗤
16 nét
薉
薒
𦾚
17 nét
𢁎
18 nét
𡕽
𤐻
藘
19 nét
蘃
蘆
蘋
蘧
20 nét
𢹎
𥽒
𧃷
𨭄
21 nét
𣀰
25 nét
𪛌
𪛍
27 nét
𧅵
30 nét
𧆗
31 nét
𪛔