Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo nét viết: Pinyin
一
丨
ノ
丶
フ
Tìm chữ
9 nét
𠱬
10 nét
軎
12 nét
𣇣
𥆩
𦧚
軦
軮
軸
軹
䡒
𨋙
13 nét
𨋯
𨋳
14 nét
𣉮
毄
𦧨
𦹸
𨌉
骷
15 nét
𠧄
廤
𣉻
輠
輥
𨌦
𨌼
𨍄
𨍆
𨍋
16 nét
𣊿
𣋂
𧡡
輯
輰
輵
輼
𨍟
17 nét
𡁒
𦿓
𧐉
𨍲
18 nét
𣋢
𤪢
𦧵
䡬
𨎏
𨎗
𨎟
闐
19 nét
𢤙
𥖳
䚓
䡲
𨎨
𨞏
20 nét
𥫊
𨎲
𨎵
𨏀
21 nét
𢌆
𨏌
䵹
22 nét
轠
24 nét
𧕦
25 nét
𢥿
𥫕
𥫖
𪓽
27 nét
𨏹
29 nét
𨐁
39 nét
𨐄