Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huáng dì
1
/1
皇帝
huáng dì
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoàng đế, vua
Từ điển Trung-Anh
(1) emperor
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記
(
Chu Văn Thường
)
•
Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記
(
Hứa Tông Đạo
)
•
Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu Thánh Tông Thuần hoàng đế - 弔聖宗淳皇帝
(
Ngô Chi Lan
)
•
Đỗ Lăng tẩu - 杜陵叟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đồng Tước đài - 銅雀臺
(
Nguyễn Du
)
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 5 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh Hư động ký - 清虛洞記
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thấm viên xuân - Mộng Phu Nhược - 沁園春-夢孚若
(
Lưu Khắc Trang
)