Có 12 kết quả:
䑃 mông • 曚 mông • 朦 mông • 檬 mông • 濛 mông • 獴 mông • 矇 mông • 艨 mông • 蒙 mông • 虻 mông • 蝱 mông • 蠓 mông
Từ điển phổ thông
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 40
Từ điển Hồ Lê
mông lung
Tự hình 1
Chữ gần giống 41
Từ điển Viện Hán Nôm
mông lung; mông đít
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 40
Từ điển Hồ Lê
nịnh mông (cây tranh)
Tự hình 2
Chữ gần giống 41
Từ điển Viện Hán Nôm
mênh mông
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 41
Từ điển Trần Văn Kiệm
mông (chồn Mongoose)
Tự hình 1
Chữ gần giống 42
Từ điển Viện Hán Nôm
mông lung
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 42
Từ điển Trần Văn Kiệm
mông đồng (tàu chiến)
Tự hình 2
Chữ gần giống 40
Từ điển Viện Hán Nôm
Mông Cổ
Tự hình 4
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngưu mông (con mòng, chuyên đốt trâu bò)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngưu mông (con mòng, chuyên đốt trâu bò)
Tự hình 2
Dị thể 5