Có 5 kết quả:

嚦 rích曆 rích滴 rích靂 rích𪠉 rích

1/5

rích [lịch]

U+56A6, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rúc rích

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

rích [lịch, rếch, rịch]

U+66C6, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rả rích

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

rích [lịch]

U+9742, tổng 24 nét, bộ vũ 雨 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rả rích

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

rích

U+2A809, tổng 9 nét, bộ hán 厂 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rả rích