Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
飲食 ẩm thực
1
/1
飲食
ẩm thực
Từ điển trích dẫn
1. Uống và ăn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc ăn uống.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cẩn - 謹
(
Lý Dục Tú
)
•
Chiêu Quân oán - 昭君怨
(
Vương Tường
)
•
Đảo vũ - 禱雨
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔
(
Lý Nhân Tông
)
•
Sất xỉ - 叱齒
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiểu hàn thực chu trung tác - 小寒食舟中作
(
Đỗ Phủ
)
•
Tín - 信
(
Lý Dục Tú
)
•
Trường Môn phú - 長門賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Tửu - 酒
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Xuất tắc đệ - 出則弟
(
Lý Dục Tú
)