Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
健將 kiện tướng
1
/1
健將
kiện tướng
Từ điển trích dẫn
1. Viên tướng dũng mãnh, thiện chiến.
2. Người dẫn đầu tài giỏi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị tướng có sức mạnh.