Có 1 kết quả:

𡄾 cẳn

1/1

cẳn

U+2113E, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cẳn nhẳn (cằn nhằn)