Có 1 kết quả:

𡅪 dẻm

1/1

dẻm

U+2116A, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói dẻm (nói xa nói gần cố ý để người khác biết ý mình)